🌟 지푸라기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지푸라기 (
지푸라기
)
🌷 ㅈㅍㄹㄱ: Initial sound 지푸라기
-
ㅈㅍㄹㄱ (
지푸라기
)
: 하나하나의 짚. 또는 짚의 부스러기.
Danh từ
🌏 CỌNG RƠM: Từng nhánh hoặc từng đoạn rơm.
• Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)