Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지푸라기 (지푸라기)
지푸라기
Start 지 지 End
Start
End
Start 푸 푸 End
Start 라 라 End
Start 기 기 End
• Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191)