🌟 지푸라기

Danh từ  

1. 하나하나의 짚. 또는 짚의 부스러기.

1. CỌNG RƠM: Từng nhánh hoặc từng đoạn rơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지푸라기가 날리다.
    A straw flies.
  • 지푸라기가 널려 있다.
    There are straws everywhere.
  • 지푸라기가 엉겨 붙다.
    The straw sticks together.
  • 지푸라기를 집다.
    Pick up a straw.
  • 지푸라기를 털다.
    Shake the straw.
  • 새끼를 꼬던 정 씨가 일어서며 옷에 묻은 지푸라기를 털어 냈다.
    Mr. chung, who was twisting his young, stood up and shook off the straw from his clothes.
  • 참새들이 지푸라기를 입에 물고서 대추나무 가지 위에 앉아 앞뒤를 두리번거리고 있다.
    Sparrows, with straw in their mouths, sit on the branches of the jujube tree, looking back and forth.
  • 타작을 끝냈더니 지푸라기가 바닥에 잔뜩 있네.
    I finished threshing and there's a lot of straw on the floor.
    제가 빗자루를 가져와서 쓸게요.
    I'll bring a broom and use it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지푸라기 (지푸라기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191)