🌟 부스러기

Danh từ  

1. 큰 덩어리에서 떨어져 나온 작은 조각이나 가루.

1. MẢNH VỤN, MẢNH VỠ: Mảnh nhỏ hay bột rơi ra từ tảng lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과자 부스러기.
    Snack crumbs.
  • 부스러기.
    Bread crumbs.
  • 시멘트 부스러기.
    Cement crumbs.
  • 부스러기가 떨어지다.
    Fragment falls.
  • 부스러기가 묻다.
    Crushed with crumbs.
  • 부스러기를 모으다.
    Collect crumbs.
  • 부스러기를 줍다.
    Pick up crumbs.
  • 부스러기를 흘리다.
    Spilling crumbs.
  • 지수는 입에 빵 부스러기를 잔뜩 묻힌 채 교실로 들어왔다.
    Jisoo came into the classroom with bread crumbs all over her mouth.
  • 건물이 하도 오래되어서 그런지 이제 벽에서 시멘트 부스러기가 떨어진다.
    The building is so old that cement crumbs are now falling off the walls.
  • 네가 과자를 먹으면서 방바닥에 흘린 부스러기들 좀 봐.
    Look at all the crumbs you spilled on the floor eating snacks.
    잘 모아서 버릴게요.
    I'll collect them and throw them away.

2. (비유적으로) 양이나 가치가 적은 것.

2. THỨ VỤN VẶT, MẢNH VỤN: (cách nói ẩn dụ) Cái có lượng hay giá trị ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하찮은 부스러기.
    Petty crumbs.
  • 잔돈 부스러기.
    Small change crumbs.
  • 부스러기 취급.
    Dealing with crumbs.
  • 부스러기라고 무시하다.
    Ignore as crumbs.
  • 내가 잔돈 부스러기나 벌자고 직장까지 그만두고 장사를 시작한 건 아니다.
    I didn't quit my job to make small change.
  • 나름대로 성의껏 준비한 선물인데 부스러기 취급을 받은 것 같아 기분이 나빴다.
    It was a gift that i prepared with all my heart, but i felt bad because it seemed like i was treated like a crumb.
  • 시간이 없어서 점심은 도넛으로 때웠어요.
    I didn't have time, so i made it with a donut for lunch.
    그런 빵 부스러기가 무슨 끼니가 된다고 그래.
    Such crumbs are no meal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부스러기 (부스러기)


🗣️ 부스러기 @ Giải nghĩa

🗣️ 부스러기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43)