🌟 부스러기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부스러기 (
부스러기
)
🗣️ 부스러기 @ Giải nghĩa
🗣️ 부스러기 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅅㄹㄱ: Initial sound 부스러기
-
ㅂㅅㄹㄱ (
부스러기
)
: 큰 덩어리에서 떨어져 나온 작은 조각이나 가루.
Danh từ
🌏 MẢNH VỤN, MẢNH VỠ: Mảnh nhỏ hay bột rơi ra từ tảng lớn.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43)