🌟 막노동하다 (막 勞動 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 막노동하다 (
망노동하다
)
📚 Từ phái sinh: • 막노동(막勞動): 특별한 기술 없이 힘을 써서 하는 일.
🌷 ㅁㄴㄷㅎㄷ: Initial sound 막노동하다
-
ㅁㄴㄷㅎㄷ (
막노동하다
)
: 특별한 기술 없이 힘을 써서 일을 하다.
Động từ
🌏 LAO ĐỘNG CHÂN TAY, LAO ĐỘNG THỦ CÔNG: Dùng sức để làm việc mà không có kĩ thuật đặc biệt.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226)