🌟 막노동하다 (막 勞動 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 막노동하다 (
망노동하다
)
📚 Từ phái sinh: • 막노동(막勞動): 특별한 기술 없이 힘을 써서 하는 일.
🌷 ㅁㄴㄷㅎㄷ: Initial sound 막노동하다
-
ㅁㄴㄷㅎㄷ (
막노동하다
)
: 특별한 기술 없이 힘을 써서 일을 하다.
Động từ
🌏 LAO ĐỘNG CHÂN TAY, LAO ĐỘNG THỦ CÔNG: Dùng sức để làm việc mà không có kĩ thuật đặc biệt.
• Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53)