🌟 막노동하다 (막 勞動 하다)

Động từ  

1. 특별한 기술 없이 힘을 써서 일을 하다.

1. LAO ĐỘNG CHÂN TAY, LAO ĐỘNG THỦ CÔNG: Dùng sức để làm việc mà không có kĩ thuật đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 막노동하는 일꾼.
    A laborer who does manual labor.
  • 막노동하며 살다.
    Live through hard labor.
  • 공사장에서 막노동하다.
    Do manual labor at a construction site.
  • 농장에서 막노동하다.
    Just work on a farm.
  • 힘들게 막노동하다.
    Labor hard.
  • 건장한 청년 하나가 건설 현장에서 막노동하고 있었다.
    A robust young man was working hard at the construction site.
  • 나는 아버지가 돌아가신 후 환풍기를 수리하고, 공사장에서 막노동하며 생계를 이어갔다.
    After my father's death, i repaired the ventilator and made a living by doing manual labor at the construction site.
  • 하루 종일 공사장에서 벽돌 나르고 철근 나르면서 얼마나 받나?
    How much do you get for carrying bricks and steel bars all day at the construction site?
    이렇게 막노동해서 하루에 5만 원 정도 받아요.
    I get about 50,000 won a day by doing manual labor like this.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 막노동하다 (망노동하다)
📚 Từ phái sinh: 막노동(막勞動): 특별한 기술 없이 힘을 써서 하는 일.

💕Start 막노동하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53)