🌟 쟁반 (錚盤)

Danh từ  

1. 보통 다른 그릇을 받쳐 드는 데에 쓰는, 높이가 매우 낮고 바닥이 넓고 큰 그릇.

1. CÁI KHAY: Chiếc đĩa to và rộng, rất thấp, thường dùng để kê bên dưới đỡ chiếc bát khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 둥근 쟁반.
    A round tray.
  • Google translate 쟁반을 나르다.
    Carry a tray.
  • Google translate 쟁반을 닦다.
    Wipe the tray.
  • Google translate 쟁반을 들다.
    Lift a tray.
  • Google translate 쟁반에 담다.
    Put it on a tray.
  • Google translate 쟁반에 받치다.
    Stand on a tray.
  • Google translate 음식점 점원은 쟁반에 음식이 담긴 그릇을 받쳐 오다가 실수로 엎어 버렸다.
    The restaurant clerk came up with a bowl of food on the tray and accidentally turned it over.
  • Google translate 어머니는 쟁반에 밥그릇과 국그릇, 반찬 접시 등을 잔뜩 담아서 들고 오셨다.
    My mother brought a tray full of bowls of rice, soup, and side dishes.
  • Google translate 여기 이 쟁반 좀 받아 줘. 너무 무겁다.
    Here, take this tray. it's too heavy.
    Google translate 아휴, 무슨 반찬을 이렇게 많이 준비했어?
    What side dishes did you prepare so much?

쟁반: tray,ぼん【盆】,jaengban, plateau,bandeja,صينية,цар,cái khay,แช็งบัน,piring tatak, nampan, baki, talam,поднос; разнос,盘子,托盘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쟁반 (쟁반)


🗣️ 쟁반 (錚盤) @ Giải nghĩa

🗣️ 쟁반 (錚盤) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Giáo dục (151) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43)