ㅈㅂ (
저분
)
: (아주 높이는 말로) 저 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ KIA: (cách nói rất kính trọng) Người nọ.
ㅈㅂ (
지방
)
: 생물체에 함유되어 에너지를 공급하고, 피부 밑이나 근육이나 간 등에 저장되며 비만의 원인이 되는 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 MỠ, CHẤT BÉO: Chất được lưu trữ trong gan hay cơ bắp hoặc dưới da, có chứa hàm lượng dầu và giữ vai trò cung cấp năng lượng cho cơ thể sinh vật và trở thành nguyên nhân của sự béo phì.
ㅈㅂ (
중반
)
: 어떤 일이나 일정한 기간의 중간 단계.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA: Giai đoạn giữa của việc nào đó hoặc khoảng thời gian nhất định.
ㅈㅂ (
중부
)
: 어떤 지역의 가운데 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG BỘ, MIỀN TRUNG: Phần giữa của một khu vực nào đó.
ㅈㅂ (
지불
)
: 돈을 내거나 값을 치름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHI TRẢ, SỰ THANH TOÁN: Việc trả tiền hay thanh toán giá.
ㅈㅂ (
질병
)
: 몸에 생기는 온갖 병.
☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH TẬT: Tất cả bệnh phát sinh trong cơ thể.
ㅈㅂ (
자본
)
: 장사나 사업 등을 하는 데에 바탕이 되는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 VỐN: Tiền vốn dùng cho việc kinh doanh hay buôn bán...
ㅈㅂ (
정보
)
: 어떤 사실이나 현상을 관찰하거나 측정하여 모은 자료를 정리한 지식. 또는 그 자료.
☆☆
Danh từ
🌏 THÔNG TIN: Tri thức được tổng hợp thành tài liệu mà được tập hợp khi quan sát hay đo lường hiện tượng hay sự việc nào đó. Hoặc tài liệu đó.
ㅈㅂ (
지붕
)
: 집의 윗부분을 덮는 덮개.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁI NHÀ, NÓC NHÀ: Cái che đậy phần trên của ngôi nhà.
ㅈㅂ (
주방
)
: 음식을 만들거나 차리는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 GIAN BẾP, NHÀ BẾP: Nơi làm hoặc bày dọn thức ăn.