🌟 목제 (木製)

Danh từ  

1. 나무로 물건을 만듦. 또는 그런 물건.

1. CHẾ TẠO BẰNG GỖ, ĐỒ GỖ: Việc làm ra đồ vật bằng gỗ. Hoặc đồ vật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목제 가구.
    Wood furniture.
  • Google translate 목제 그릇.
    Wooden vessels.
  • Google translate 목제 유물.
    Wooden relics.
  • Google translate 목제 쟁반.
    Wood tray.
  • Google translate 낡은 목제 침대의 표면이 벗겨져서 나무의 결이 다 드러났다.
    The surface of the old wooden bed was peeled off and the tree's texture was revealed.
  • Google translate 아버지께서는 조각칼로 나무를 깎아서 목제 인형을 만들어 주셨다.
    My father cut down the wood with a carving knife and made me a wooden doll.
  • Google translate 목제 문화재의 관리를 잘 부탁하네.
    Please take good care of this wooden cultural property.
    Google translate 네. 습기가 차거나 화재로 소실되지 않도록 각별히 신경 쓰겠습니다.
    Yes, i'll be extra careful not to get damp or fire-damaged.

목제: being wooden,もくせい【木製】,fabrication de bois,manufactura con madera, objeto hecho de madera,خشبيّ,модон, модоор хийсэн,chế tạo bằng gỗ, đồ gỗ,การทำสิ่งของด้วยไม้, การผลิตเครื่องใช้ด้วยไม้,pembuatan produk kayu, produk kayu,из дерева; деревянный,木制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목제 (목쩨)
📚 Từ phái sinh: 목제하다: 나무로 물건을 만들다.

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42)