🌟 보릿자루

Danh từ  

1. 보리를 담은 길고 큰 주머니.

1. BAO LÚA MẠCH, BAO TẢI LÚA MẠCH: Túi to và dài đựng lúa mạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보릿자루를 나르다.
    Carry a sack of barley.
  • Google translate 보릿자루를 쌓다.
    Build a sack.
  • Google translate 보릿자루를 옮기다.
    Move a sack.
  • Google translate 보릿자루를 지다.
    To carry a sack.
  • Google translate 보릿자루에 보리를 담다.
    Put barley in a sack.
  • Google translate 그는 보리쌀이 가득 담긴 보리자루를 쌓느라 애를 먹었다.
    He had a hard time stacking up a barley sack full of barley rice.
  • Google translate 쥐가 보리자루를 갉아먹었는지 마당이 보리 이삭들로 어질러져 있다.
    The yard is littered with barley ears, as if the rat had gnawed at the barley.
  • Google translate 조심해. 보릿자루가 쓰러질 것 같아.
    Be careful. i think the sack is going to fall.
    Google translate 보리를 꾹꾹 눌러 담았더니 너무 무거워서 중심을 잡을 수가 없어.
    I pressed the barley down and it was too heavy to balance.

보릿자루: barley sack,,sac d'orge,saco de cebada,كيس الشعير,арвайн уут, арвайн шуудай,bao lúa mạch, bao tải lúa mạch,ถุงใส่ข้าวบาร์เล่ย์,kantung barli,мешок ячменя; ячменный мешок,大麦袋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보릿자루 (보리짜루) 보릿자루 (보릳짜루)

Start

End

Start 릿

릿 End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97)