🌟 비아냥하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비아냥하다 (
비아냥하다
)
🌷 ㅂㅇㄴㅎㄷ: Initial sound 비아냥하다
-
ㅂㅇㄴㅎㄷ (
비아냥하다
)
: 비웃는 말을 하며 놀리다.
Động từ
🌏 GIỄU CỢT, CỢT NHẢ: Nói lời chế giễu và trêu chọc.
• Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86)