🌟 비아냥하다

Động từ  

1. 비웃는 말을 하며 놀리다.

1. GIỄU CỢT, CỢT NHẢ: Nói lời chế giễu và trêu chọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비아냥하는 말투.
    Sarcastic speech.
  • Google translate 비아냥하는 태도.
    A sarcastic manner.
  • Google translate 친구를 비아냥하다.
    Sneak a friend.
  • Google translate 직원에게 비아냥하다.
    Sneak at the staff.
  • Google translate 노골적으로 비아냥하다.
    Blatantly sarcastic.
  • Google translate 민준이는 승규에게 바보 같다고 비아냥했다.
    Min-jun sarcastically said to seung-gyu that he was stupid.
  • Google translate 지수는 자신을 비아냥하는 친구들 때문에 기분이 상했다.
    Jisoo was offended by friends who were sarcastic of her.
  • Google translate 밤을 새워 일했다는 게 겨우 이거니?
    Is it only this that you worked all night long?
    Google translate 열심히 일한 사람을 그렇게 비아냥하지 마세요.
    Don't be so sarcastic about a hard worker.

비아냥하다: taunt; be sarcastic; sneer at,ひにくる【皮肉る】。あてこする【当て擦る】,être sarcastique, faire une remarque sarcastique, être cynique,ridiculizar, burlarse, escarnecer,يسخر,тохуурхах, ёжлох,giễu cợt, cợt nhả,เหน็บแนม, เสียดสี, กระแนะกระแหน,menertawakan, mempermainkan, meremehkan,дразнить,嘲讽,讥讽,挖苦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비아냥하다 (비아냥하다)

💕Start 비아냥하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86)