🌟 동원령 (動員令)

Danh từ  

1. 전쟁 같은 비상사태가 일어났을 때 군대나 전쟁에 필요한 물건을 한데 모으려고 내리는 명령.

1. LỆNH TỔNG ĐỘNG VIÊN: Mệnh lệnh ban ra nhằm quy tập vào một nơi các vật dụng cần thiết cho chiến tranh hay quân đội khi tình trạng bất thường như chiến tranh… xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부분 동원령.
    Partial mobilization.
  • Google translate 전시 동원령.
    A wartime mobilization order.
  • Google translate 동원령이 선포되다.
    Mobilization decree declared.
  • Google translate 동원령을 내리다.
    Give mobilization orders.
  • Google translate 동원령을 발령하다.
    Issue mobilization order.
  • Google translate 동원령이 발동되어 모든 군 체제가 전시 체제로 바뀌었다.
    The mobilization order was invoked, and all military systems were changed to war systems.
  • Google translate 동원령 이후 각 지역에서는 군수 물자를 모으기 시작하였다.
    After the mobilization order, each region began to collect military supplies.
  • Google translate 비상이다! 각 군에 동원령을 선포하라.
    Emergency! declare mobilization orders for each army.
    Google translate 네, 장군님. 즉시 시행하겠습니다.
    Yes, sir. i'll put it into effect immediately.

동원령: mobilization order,どういんれい【動員令】,ordre de mobilisation,orden de movilización,أمر تعبئة,цуглах тушаал, цуглах команд, дайчлах зарлиг,lệnh tổng động viên,คำสั่งระดม, คำสั่งเกณฑ์(คน เสบียง ยุทโธปกรณ์),perintah mobilisasi,приказ о мобилизации,动员令,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동원령 (동ː원녕)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104)