🌟 학술 (學術)

  Danh từ  

1. 학문과 기술.

1. HỌC THUẬT: Học vấn và kĩ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학술 교류.
    Academic exchange.
  • Google translate 학술 단체.
    An academic organization.
  • Google translate 학술 대회.
    Academic conference.
  • Google translate 학술 동아리.
    Academic club.
  • Google translate 학술 용어.
    Academic terms.
  • Google translate 학술 토론.
    Academic discussion.
  • Google translate 나는 내 학문적 역량을 높이기 위해 학술 동아리에 가입했다.
    I joined an academic club to enhance my academic competence.
  • Google translate 우리 대학에서는 외국 대학과 학술 교류를 지속적으로 하여 연구의 지평을 넓혔다.
    Our university has expanded its research horizon by continuing academic exchanges with foreign universities.
  • Google translate 이번 학술 대회에서 발표하십니까?
    Are you presenting at this conference?
    Google translate 네. 제가 최근 연구하던 주제로 발표를 하려고 합니다.
    Yes, i'd like to make a presentation on the subject i've been working on recently.

학술: academics and academic techniques; being academic; being scientific,がくじゅつ【学術】,(n.) académique,conocimientos y técnicas académicas,علم، فنّ وعلم,эрдэм шинжилгээ, шинжлэх ухаан технологи,học thuật,วิชาการ, การเรียนรู้,ilmiah,наука и технологии,学术,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학술 (학쑬)
📚 Từ phái sinh: 학술적(學術的): 학문과 기술에 관한 것. 학술적(學術的): 학문과 기술에 관한.
📚 thể loại: Hành vi học thuật   Giáo dục  


🗣️ 학술 (學術) @ Giải nghĩa

🗣️ 학술 (學術) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97)