🌟 학술 (學術)

  Danh từ  

1. 학문과 기술.

1. HỌC THUẬT: Học vấn và kĩ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학술 교류.
    Academic exchange.
  • 학술 단체.
    An academic organization.
  • 학술 대회.
    Academic conference.
  • 학술 동아리.
    Academic club.
  • 학술 용어.
    Academic terms.
  • 학술 토론.
    Academic discussion.
  • 나는 내 학문적 역량을 높이기 위해 학술 동아리에 가입했다.
    I joined an academic club to enhance my academic competence.
  • 우리 대학에서는 외국 대학과 학술 교류를 지속적으로 하여 연구의 지평을 넓혔다.
    Our university has expanded its research horizon by continuing academic exchanges with foreign universities.
  • 이번 학술 대회에서 발표하십니까?
    Are you presenting at this conference?
    네. 제가 최근 연구하던 주제로 발표를 하려고 합니다.
    Yes, i'd like to make a presentation on the subject i've been working on recently.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학술 (학쑬)
📚 Từ phái sinh: 학술적(學術的): 학문과 기술에 관한 것. 학술적(學術的): 학문과 기술에 관한.
📚 thể loại: Hành vi học thuật   Giáo dục  


🗣️ 학술 (學術) @ Giải nghĩa

🗣️ 학술 (學術) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7)