🌟 ㄹ
Trợ từ
📚 Annotation: 받침 없는 명사 뒤에 붙여 쓴다. 주로 구어에서 쓴다.
• Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103)