🌟 감정적 (感情的)

  Định từ  

1. 느낌이나 기분에 의한.

1. MANG TÍNH TÌNH CẢM, MANG TÍNH CẢM TÍNH: Dựa trên cảm xúc hay tâm trạng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감정적 대응.
    Emotional response.
  • Google translate 감정적 문제.
    An emotional problem.
  • Google translate 감정적 유대.
    An emotional bond.
  • Google translate 감정적 판단.
    Emotional judgment.
  • Google translate 감정적 행동.
    Emotional behavior.
  • Google translate 기분에 따라 달라지는 승규의 감정적 행동은 다른 사람들에게 큰 상처를 주곤 했다.
    Seung-gyu's emotional behavior, which depends on his mood, used to hurt others greatly.
  • Google translate 사실은 배가 고프지 않은데도 마음의 공허함 때문에 감정적 허기가 찾아오기도 한다.
    In fact, the emptiness of the mind sometimes leads to emotional hunger, even though you are not hungry.
  • Google translate 우리 동아리 새 회원을 민준이가 뽑는다며?
    I heard min-joon is picking a new member for our club.
    Google translate 응. 그런데 민준이는 몇몇 지원자들하고 친한 사이라 감정적 판단을 할까 봐 좀 걱정이 돼.
    Yes, but min-joon is close to some applicants, so i'm a little worried he'll make an emotional judgment.

감정적: emotional,かんじょうてき【感情的】,(dét.) sentimental,emocional, anímico,عاطفي,сэтгэлийн, сэтгэлийн хөдөлгөөний,mang tính tình cảm, mang tính cảm tính,ที่ตื่นเต้นง่าย, ที่เกี่ยวกับความรู้สึก, ซึ่งเร้าอารมณ์, ซึ่งสะเทือนอารมณ์, ที่มีความรู้สึก, ที่เป็นความรู้สึก,emosional, sentimental,чувствительный,情绪化,感情用事的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감정적 (감ː정적)
📚 Từ phái sinh: 감정(感情): 일이나 대상에 대하여 마음에 일어나는 느낌이나 기분.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273)