🌟 망설이다

☆☆   Động từ  

1. 마음이나 태도를 정하지 못하고 머뭇거리다.

1. LƯỠNG LỰ, DO DỰ: Không quyết định được tình cảm hay thái độ và ngập ngừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 망설이는 얼굴.
    A hesitant face.
  • Google translate 망설이는 표정.
    A hesitant look.
  • Google translate 망설이다 말하다.
    Hesitate to speak.
  • Google translate 잠시 망설이다.
    To hesitate for a moment.
  • Google translate 한참 망설이다.
    Hesitate for a long time.
  • Google translate 동생은 자기 때문에 화가 난 형의 방에 들어갈까 말까 몇 번이나 망설였다.
    My brother hesitated several times whether or not to enter his brother's room, which was upset by him.
  • Google translate 환경을 어떻게 보호해야 하는지 몰라서 참여하기를 망설이는 사람들이 많다.
    Many people hesitate to participate because they don't know how to protect the environment.
  • Google translate 좋아하는 여자에게 고백을 할까 말까 고민 돼.
    I'm wondering if i should confess to a girl i like.
    Google translate 망설이지 말고 내일 당장 고백해 버려.
    Don't hesitate to confess tomorrow.

망설이다: hesitate,ためらう【躊躇う】。ちゅうちょする【躊躇する】。まよう【迷う】,hésiter, tergiverser, balancer,titubear,يتردّد,эргэлзэх, тээнэгэлзэх, гуйвж дайвах,lưỡng lự, do dự,ลังเล, สองจิตสองใจ, รีรอ,ragu-ragu, bingung,не решаться; колебаться,踌躇,犹豫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망설이다 (망서리다) 망설이는 (망서리는) 망설이어 (망서리어망서리여) 망설여 (망서려) 망설이니 (망서리니) 망설입니다 (망서림니다)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Tâm lí  


🗣️ 망설이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 망설이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28)