🌟 머무적머무적

Phó từ  

1. 말이나 행동을 선뜻 하지 못하고 자꾸 망설이는 모양.

1. MỘT CÁCH NGẬP NGỪNG, MỘT CÁCH ẤP ÚNG: Hình ảnh nói hay hành động không dứt khoát mà hay do dự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머무적머무적 대답하다.
    Give a lingering answer.
  • Google translate 머무적머무적 말하다.
    Linger over one's words.
  • Google translate 머무적머무적 망설이다.
    Hesitate and hesitate.
  • Google translate 머무적머무적 미루다.
    Hold off.
  • Google translate 머무적머무적 행동하다.
    Behave indistinctly.
  • Google translate 김 씨는 머무적머무적 시간을 끄는 습관이 있어 회사에서 업무를 익히는 데 애를 먹었다.
    Kim had a habit of dragging his feet, so he had a hard time getting to work at the company.
  • Google translate 우유부단한 지수는 식당에 가서 메뉴를 정하는 데도 머무적머무적 망설이며 시간을 낭비한다.
    The indecisive jisoo wastes her time hesitating to go to the restaurant and decide on the menu.
  • Google translate 무슨 말을 하려고 그렇게 머무적머무적 뜸을 들이니?
    What are you waiting to say?
    Google translate 혹시 돈 좀 빌려줄 수 있어?
    Can you lend me some money?
준말 머뭇머뭇: 말이나 행동을 선뜻 하지 못하고 자꾸 망설이는 모양.

머무적머무적: hesitatingly,もじもじ。うじうじ。ぐずぐず【愚図愚図】,,vacilantemente, titubeantemente,متردّدا,тээнэгэлзэн, эргэлзэн, сэтгэл хоёрдон,một cách ngập ngừng, một cách ấp úng,อย่างลังเล, อย่างลังเลใจ, อย่างสองจิตสองใจ,tergagap, terbata-bata, ragu-ragu,нерешительно; запинаясь; колеблясь; неуверенно,犹犹豫豫地,吞吞吐吐地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 머무적머무적 (머무정머무적)
📚 Từ phái sinh: 머무적머무적하다: 말이나 행동을 선뜻 하지 못하고 자꾸 망설이다.

💕Start 머무적머무적 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28)