🌟 머무적머무적
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 머무적머무적 (
머무정머무적
)
📚 Từ phái sinh: • 머무적머무적하다: 말이나 행동을 선뜻 하지 못하고 자꾸 망설이다.
• Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)