🌟 머뭇머뭇
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 머뭇머뭇 (
머문머묻
)
📚 Từ phái sinh: • 머뭇머뭇하다: 말이나 행동을 선뜻 하지 못하고 자꾸 망설이다.
🌷 ㅁㅁㅁㅁ: Initial sound 머뭇머뭇
-
ㅁㅁㅁㅁ (
머뭇머뭇
)
: 말이나 행동을 선뜻 하지 못하고 자꾸 망설이는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGẬP NGỪNG, MỘT CÁCH CHẦN CHỪ: Bộ dạng nói hay hành động không trôi chảy mà hay do dự.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)