🌟 우물쭈물
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우물쭈물 (
우물쭈물
)
📚 Từ phái sinh: • 우물쭈물하다: 말이나 행동을 분명하게 하지 못하고 자꾸 망설이다.
🗣️ 우물쭈물 @ Ví dụ cụ thể
- 피의자는 검사의 날카로운 질문에 우물쭈물 머무적댔다. [머무적대다]
🌷 ㅇㅁㅉㅁ: Initial sound 우물쭈물
-
ㅇㅁㅉㅁ (
우물쭈물
)
: 말이나 행동을 분명하게 하지 못하고 자꾸 망설이는 모양.
Phó từ
🌏 LÚNG BÚNG, NGẬP NGỪNG: Hình ảnh lời nói hay hành động không rõ ràng mà cứ do dự.
• Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76)