🌟 우물쭈물
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우물쭈물 (
우물쭈물
)
📚 Từ phái sinh: • 우물쭈물하다: 말이나 행동을 분명하게 하지 못하고 자꾸 망설이다.
🗣️ 우물쭈물 @ Ví dụ cụ thể
- 피의자는 검사의 날카로운 질문에 우물쭈물 머무적댔다. [머무적대다]
🌷 ㅇㅁㅉㅁ: Initial sound 우물쭈물
-
ㅇㅁㅉㅁ (
우물쭈물
)
: 말이나 행동을 분명하게 하지 못하고 자꾸 망설이는 모양.
Phó từ
🌏 LÚNG BÚNG, NGẬP NGỪNG: Hình ảnh lời nói hay hành động không rõ ràng mà cứ do dự.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91)