🌟 우물쭈물
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우물쭈물 (
우물쭈물
)
📚 Từ phái sinh: • 우물쭈물하다: 말이나 행동을 분명하게 하지 못하고 자꾸 망설이다.
🗣️ 우물쭈물 @ Ví dụ cụ thể
- 피의자는 검사의 날카로운 질문에 우물쭈물 머무적댔다. [머무적대다]
🌷 ㅇㅁㅉㅁ: Initial sound 우물쭈물
-
ㅇㅁㅉㅁ (
우물쭈물
)
: 말이나 행동을 분명하게 하지 못하고 자꾸 망설이는 모양.
Phó từ
🌏 LÚNG BÚNG, NGẬP NGỪNG: Hình ảnh lời nói hay hành động không rõ ràng mà cứ do dự.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8)