🌟 우물쭈물

Phó từ  

1. 말이나 행동을 분명하게 하지 못하고 자꾸 망설이는 모양.

1. LÚNG BÚNG, NGẬP NGỪNG: Hình ảnh lời nói hay hành động không rõ ràng mà cứ do dự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우물쭈물 넘기다.
    Mumbling over.
  • 우물쭈물 대답하다.
    Mumble an answer.
  • 우물쭈물 말하다.
    Mumbling.
  • 우물쭈물 망설이다.
    Hesitate.
  • 우물쭈물 입을 열다.
    To mumble one's lips.
  • 우물쭈물 피하다.
    Shirk one's back.
  • 당황한 아이는 우물쭈물 더듬거리며 변명을 늘어놓았다.
    The bewildered child faltered and gave an excuse.
  • 어머니는 아들에게 우물쭈물 행동하지 말고 자신 있게 굴라고 충고했다.
    The mother advised her son not to procrastinate, but to be confident.
  • 넌 미안한 마음도 안 드니? 그렇게 우물쭈물 넘어가면 될 거라고 생각했어?
    Don't you feel sorry? did you think it would be okay if you were so slow?
    아니, 난 그게 아니고……. 너에게 사과할 기회를 놓친 것뿐이야. 미안해.
    No, i'm not that......... i just missed the chance to apologize to you. i'm sorry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우물쭈물 (우물쭈물)
📚 Từ phái sinh: 우물쭈물하다: 말이나 행동을 분명하게 하지 못하고 자꾸 망설이다.

🗣️ 우물쭈물 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Cảm ơn (8)