🌟 흔들흔들
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흔들흔들 (
흔들흔들
)
📚 Từ phái sinh: • 흔들흔들하다: 자꾸 이리저리 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다., 마음이나 생각 등이 단…
🗣️ 흔들흔들 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 흔들흔들
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)