🌟 한들한들
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한들한들 (
한들한들
)
📚 Từ phái sinh: • 한들한들하다: 이쪽저쪽으로 자꾸 가볍게 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
🗣️ 한들한들 @ Ví dụ cụ thể
- 살랑대는 가을바람에 코스모스가 한들한들 춤을 추네. [코스모스 (cosmos)]
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 한들한들
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91)