🌟 한들한들

Phó từ  

1. 이쪽저쪽으로 자꾸 가볍게 흔들리는 모양.

1. ĐUNG ĐA ĐUNG ĐƯA, LẮC LA LẮC LƯ: Hình ảnh liên tục lắc nhẹ nhàng sang bên này bên kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한들한들 날리다.
    Throw away.
  • Google translate 한들한들 손을 흔들다.
    Wave one's hand gently.
  • Google translate 한들한들 움직이다.
    Move lightly.
  • Google translate 한들한들 춤을 추다.
    Dancing gently.
  • Google translate 한들한들 흔들리다.
    Shake gently.
  • Google translate 코스모스가 바람에 한들한들 흔들린다.
    Cosmos swaying in the wind.
  • Google translate 노란 은행잎이 한들한들 푸른 하늘에 날린다.
    Yellow ginkgo leaves fly in the blue sky.
  • Google translate 그들은 한들한들 흔들리는 장막 아래에 서 있었다.
    They stood under the swaying curtain.
큰말 흔들흔들: 자꾸 이리저리 흔들리거나 흔들리게 하는 모양., 마음이나 생각 등이 단단하지 …

한들한들: swayingly; waveringly,ゆらゆら。ゆらりゆらり,,flaqueando, sacudiendo, temblando,خفيفًا ومرارًا,намс намс,đung đa đung đưa, lắc la lắc lư,พลิ้ว, กวัดแกว่ง, (โบกมือ)โหยงเหยง,bersepoi-sepoi, berlambai-lambai,,摇摇摆摆地,摇摇晃晃地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한들한들 (한들한들)
📚 Từ phái sinh: 한들한들하다: 이쪽저쪽으로 자꾸 가볍게 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.

🗣️ 한들한들 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91)