🌟 실존적 (實存的)

Định từ  

1. 실제로 존재하는.

1. MANG TÍNH CÓ THỰC: Tồn tại trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실존적 고민.
    Existential agony.
  • Google translate 실존적 문제.
    Existential problems.
  • Google translate 실존적 성질.
    Existential temperament.
  • Google translate 실존적 시각.
    Existential view.
  • Google translate 실존적 의미.
    Existential meaning.
  • Google translate 실존적 차원.
    Existential dimension.
  • Google translate 그 작품은 인간의 실존적 모습과 함께 시대 정신, 역사 의식까지 아울러 담아내고 있다.
    The work captures the existential features of man, as well as the spirit and historical consciousness of the times.
  • Google translate 김 선생님은 철학이란 단순히 뜨거운 실존적 문제가 아니라 냉철한 논리적 문제라고 생각했다.
    Mr. kim thought philosophy was not just a hot existential problem, but a cool logical one.
  • Google translate 이 영화는 다른 전쟁 영화보다 굉장히 무거운 느낌이야.
    This movie feels heavier than any other war movie.
    Google translate 극한 상황 속에서의 인간의 실존적 고민들을 다루고 있으니까 그런 것 같아.
    I think it's because we're dealing with human existential concerns in extreme situations.

실존적: existent,じつぞんてき【実存的】,(dét.) existant, réel,existente,وجودي,бодитой орших,mang tính có thực,ที่เป็นการดำรงอยู่, ที่เป็นสิ่งที่มีอยู่, ที่เป็นการมีอยู่จริง,(bersifat) eksistensial,существующий,现实的,实在的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실존적 (실쫀적)
📚 Từ phái sinh: 실존(實存): 실제로 존재함. 또는 그런 존재.

🗣️ 실존적 (實存的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43)