🌟 이별 (離別)

☆☆   Danh từ  

1. 오랫동안 만나지 못하게 떨어져 있거나 헤어짐.

1. SỰ LY BIỆT: Sự cách xa không thể gặp được trong thời gian dài hoặc chia tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아내와의 이별.
    Parting with his wife.
  • Google translate 영원한 이별.
    Eternal parting.
  • Google translate 이별 연습.
    Breaking up practice.
  • Google translate 이별 장면.
    Parting scene.
  • Google translate 이별의 아픔.
    The pain of parting.
  • Google translate 이별의 인사.
    Goodbye.
  • Google translate 이별의 편지.
    A farewell letter.
  • Google translate 이별과 만남.
    Parting and meeting.
  • Google translate 이별을 고하다.
    Bid farewell.
  • Google translate 이별을 생각하다.
    Thinking of parting.
  • Google translate 이별을 선언하다.
    Declare farewell.
  • Google translate 이별을 하다.
    Break up.
  • Google translate 민준이는 친구들과 이별을 하기 싫다며 전학을 가지 않겠다고 고집을 부렸다.
    Min-joon insisted that he would not transfer to another school, saying he didn't want to part ways with his friends.
  • Google translate 남자 친구에게 이별을 고하고 유학을 떠난 언니는 남자 친구가 그립다고 나에게 하소연을 했다.
    My sister, who said goodbye to her boyfriend and went abroad to study, complained to me that she missed her boyfriend.
  • Google translate 너 남자 친구하고 헤어졌어?
    You broke up with your boyfriend?
    Google translate 응. 고민 끝에 어제 남자 친구에게 이별을 선언해 버렸지.
    Yeah. after thinking about it, i announced my farewell to my boyfriend yesterday.
Từ trái nghĩa 상봉(相逢): 서로 만남.

이별: parting; separation; farewell,りべつ【離別】。わかれ【別れ】,séparation, adieu,separación, despedida,فراق,хагацал, салалт, холдолт,sự ly biệt,การจากกัน, การแยกจากกัน, การลาจาก, การอำลา,perpisahan,разлука,离别,告别,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이별 (이ː별)
📚 Từ phái sinh: 이별하다(離別하다): 오랫동안 만나지 못하게 떨어져 있거나 헤어지다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  


🗣️ 이별 (離別) @ Giải nghĩa

🗣️ 이별 (離別) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138)