🌟 석별 (惜別)

Danh từ  

1. 서로 몹시 안타깝게 이별함. 또는 그런 이별.

1. SỰ LY BIỆT ĐẦY TIẾC NUỐI, SỰ CHIA TAY NGẬM NGÙI: Việc ly biệt mà hai bên rất luyến tiếc. Hoặc sự ly biệt như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 석별의 감회.
    A parting feeling.
  • Google translate 석별의 노래.
    A song of parting.
  • Google translate 석별의 아픔.
    The pain of parting.
  • Google translate 석별의 인사.
    Greetings at parting.
  • Google translate 석별의 정.
    The affection of parting.
  • Google translate 석별을 아쉬워하다.
    Disappointed at the parting.
  • Google translate 석별을 앞두다.
    Ahead of the parting.
  • Google translate 친구는 떠나는 내 손을 붙잡고 석별의 눈물을 흘리었다.
    My friend grabbed my leaving hand and wept his tears.
  • Google translate 나는 사랑했던 그녀의 사진을 보며 석별의 아쉬움을 달랬다.
    I soothed my regret by looking at the picture of her i loved.
  • Google translate 졸업식 날 우리는 지난 삼 년간의 추억을 떠올리며 석별의 정을 나누었다.
    On the day of graduation we shared the affection of parting, recalling the memories of the last three years.

석별: parting,せきべつ【惜別】,séparation regrettable, moment difficile des adieux,despedida emotiva,فراق حزين,салалт, салах,sự ly biệt đầy tiếc nuối, sự chia tay ngậm ngùi,การจากกัน, การอำลา,perpisahan sedih,горестное расставание; печальное расставание,惜别,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석별 (석뼐)
📚 Từ phái sinh: 석별하다: 서로 애틋하게 이별하다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208)