🌟 석별 (惜別)

Danh từ  

1. 서로 몹시 안타깝게 이별함. 또는 그런 이별.

1. SỰ LY BIỆT ĐẦY TIẾC NUỐI, SỰ CHIA TAY NGẬM NGÙI: Việc ly biệt mà hai bên rất luyến tiếc. Hoặc sự ly biệt như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 석별의 감회.
    A parting feeling.
  • 석별의 노래.
    A song of parting.
  • 석별의 아픔.
    The pain of parting.
  • 석별의 인사.
    Greetings at parting.
  • 석별의 정.
    The affection of parting.
  • 석별을 아쉬워하다.
    Disappointed at the parting.
  • 석별을 앞두다.
    Ahead of the parting.
  • 친구는 떠나는 내 손을 붙잡고 석별의 눈물을 흘리었다.
    My friend grabbed my leaving hand and wept his tears.
  • 나는 사랑했던 그녀의 사진을 보며 석별의 아쉬움을 달랬다.
    I soothed my regret by looking at the picture of her i loved.
  • 졸업식 날 우리는 지난 삼 년간의 추억을 떠올리며 석별의 정을 나누었다.
    On the day of graduation we shared the affection of parting, recalling the memories of the last three years.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석별 (석뼐)
📚 Từ phái sinh: 석별하다: 서로 애틋하게 이별하다.

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28)