🌟 이별하다 (離別 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이별하다 (
이ː별하다
)
📚 Từ phái sinh: • 이별(離別): 오랫동안 만나지 못하게 떨어져 있거나 헤어짐.
🗣️ 이별하다 (離別 하다) @ Giải nghĩa
🗣️ 이별하다 (離別 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 불가불 이별하다. [불가불 (不可不)]
- 임과 이별하다. [임]
🌷 ㅇㅂㅎㄷ: Initial sound 이별하다
-
ㅇㅂㅎㄷ (
오붓하다
)
: 아늑하고 정답다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM CÚNG, ĐẦM ẤM: Ấm áp và tình cảm.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59)