🌟 이별하다 (離別 하다)

Động từ  

1. 오랫동안 만나지 못하게 떨어져 있거나 헤어지다.

1. LY BIỆT, CHIA TAY: Cách xa không thể gặp được trong thời gian dài hoặc chia tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이별하는 날.
    Breakup day.
  • Google translate 이별하는 장면.
    The scene of parting.
  • Google translate 가족과 이별하다.
    Break up with your family.
  • Google translate 애인과 이별하다.
    Break up with one's lover.
  • Google translate 영원히 이별하다.
    Break up forever.
  • Google translate 나는 외국에서 일하게 되어 가족과 이별해야 했다.
    I had to part ways with my family to work abroad.
  • Google translate 지수는 이사하면서 지금까지 사귄 친구들과 이별했다.
    Jisoo broke up with her friends so far as she moved.
  • Google translate 앞으로도 네가 보고 싶을 거야.
    I'll miss you in the future.
    Google translate 우리 지금은 이별하지만 언젠가 꼭 다시 만나자.
    We're breaking up now, but let's meet again someday.
Từ trái nghĩa 상봉하다(相逢하다): 서로 만나다.

이별하다: part; separate,りべつする【離別する】。わかれる【別れる】,se quitter,despedirse,يفارق,салах, хагацах, хөндийрөх,ly biệt, chia tay,จากกัน, แยกจากกัน, ลาจาก, อำลา,berpisah,расставаться; прощаться,离别,告别,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이별하다 (이ː별하다)
📚 Từ phái sinh: 이별(離別): 오랫동안 만나지 못하게 떨어져 있거나 헤어짐.


🗣️ 이별하다 (離別 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 이별하다 (離別 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59)