🌟 불가불 (不可不)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불가불 (
불가불
)
🌷 ㅂㄱㅂ: Initial sound 불가불
-
ㅂㄱㅂ (
불가분
)
: 나누거나 따로 떼어 낼 수 없음.
Danh từ
🌏 (SỰ) KHÔNG THỂ PHÂN CHIA, KHÔNG THỂ PHÂN TÁCH: Việc không thể chia hoặc tách rời riêng rẽ. -
ㅂㄱㅂ (
불가불
)
: 마음이 내키지 않지만 하지 않을 수 없어 어쩔 수 없이.
Phó từ
🌏 KHÔNG THỂ KHÔNG: Lòng không thích nhưng không thể không làm và không còn cách nào khác. -
ㅂㄱㅂ (
번갯불
)
: 번개가 칠 때 번쩍이는 빛.
Danh từ
🌏 ÁNH CHỚP: Tia sáng lóe lên khi sét đánh.
• Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20)