🌟 불가불 (不可不)

Phó từ  

1. 마음이 내키지 않지만 하지 않을 수 없어 어쩔 수 없이.

1. KHÔNG THỂ KHÔNG: Lòng không thích nhưng không thể không làm và không còn cách nào khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불가불 뒤로 미루다.
    Put it on the back burner.
  • Google translate 불가불 떨어져 지내다.
    Live apart.
  • Google translate 불가불 빚을 내다.
    Debts payable.
  • Google translate 불가불 이별하다.
    Impossible farewell.
  • Google translate 불가불 환불하다.
    Make an irrevocable refund.
  • Google translate 그 수업은 아무도 수강 신청을 하지 않아서 불가불 폐지되었다.
    The class was canceled because no one applied for it.
  • Google translate 당장 끼니는 이어야 하는데 돈은 없으니 불가불 빚이 생길 수밖에 없었다.
    I had to keep eating right now, but i had no money, so i had to get in debt.
  • Google translate 회사는 다닐 만해?
    Is the company worth working for?
    Google translate 너무 힘들어서 그만두고 싶은데 먹고살아야 하니 불가불 계속 다니는 거야.
    I want to quit because i'm so tired, but i have to make ends meet.
Từ đồng nghĩa 부득불(不得不): 마음이 내키지 않지만 하지 않을 수 없어 어쩔 수 없이.

불가불: inevitably; from necessity,やむなく【止む無く】。やむをえず【やむを得ず】,inévitablement, inéluctablement,inevitablemente, ineludiblemente,بما لا مناص منه، لا بدّ منه,зайлшгүй,không thể không,อย่างหนีไม่พ้น, อย่างหลีกไม่ได้, อย่างเลี่ยงไม่ได้, อย่างจำเป็นต้อง,tidak terhindarkan, terpaksa, tak terelakkan,непременно; обязательно,不得不,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불가불 (불가불)

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20)