🌟 불가불 (不可不)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불가불 (
불가불
)
🌷 ㅂㄱㅂ: Initial sound 불가불
-
ㅂㄱㅂ (
불가분
)
: 나누거나 따로 떼어 낼 수 없음.
Danh từ
🌏 (SỰ) KHÔNG THỂ PHÂN CHIA, KHÔNG THỂ PHÂN TÁCH: Việc không thể chia hoặc tách rời riêng rẽ. -
ㅂㄱㅂ (
불가불
)
: 마음이 내키지 않지만 하지 않을 수 없어 어쩔 수 없이.
Phó từ
🌏 KHÔNG THỂ KHÔNG: Lòng không thích nhưng không thể không làm và không còn cách nào khác. -
ㅂㄱㅂ (
번갯불
)
: 번개가 칠 때 번쩍이는 빛.
Danh từ
🌏 ÁNH CHỚP: Tia sáng lóe lên khi sét đánh.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104)