🌟 불가불 (不可不)

Phó từ  

1. 마음이 내키지 않지만 하지 않을 수 없어 어쩔 수 없이.

1. KHÔNG THỂ KHÔNG: Lòng không thích nhưng không thể không làm và không còn cách nào khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불가불 뒤로 미루다.
    Put it on the back burner.
  • 불가불 떨어져 지내다.
    Live apart.
  • 불가불 빚을 내다.
    Debts payable.
  • 불가불 이별하다.
    Impossible farewell.
  • 불가불 환불하다.
    Make an irrevocable refund.
  • 그 수업은 아무도 수강 신청을 하지 않아서 불가불 폐지되었다.
    The class was canceled because no one applied for it.
  • 당장 끼니는 이어야 하는데 돈은 없으니 불가불 빚이 생길 수밖에 없었다.
    I had to keep eating right now, but i had no money, so i had to get in debt.
  • 회사는 다닐 만해?
    Is the company worth working for?
    너무 힘들어서 그만두고 싶은데 먹고살아야 하니 불가불 계속 다니는 거야.
    I want to quit because i'm so tired, but i have to make ends meet.
Từ đồng nghĩa 부득불(不得不): 마음이 내키지 않지만 하지 않을 수 없어 어쩔 수 없이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불가불 (불가불)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104)