🌟 이슬

  Danh từ  

1. 공기 중의 수증기가 기온이 내려가거나 찬 물체에 부딪혀서 한데 뭉치어 생긴 작은 물방울.

1. SƯƠNG: Giọt nước nhỏ tạo thành do hơi nước trong không khí tụ lại một chỗ vì nhiệt độ giảm xuống hoặc chạm phải vật thể lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아침 이슬.
    Morning dew.
  • Google translate 이슬 같은 땀방울.
    Dewy drops of sweat.
  • Google translate 이슬이 내리다.
    Dewdrops fall.
  • Google translate 이슬이 맺히다.
    Dew forms.
  • Google translate 이슬을 머금다.
    Hold the dew.
  • Google translate 방금 냉장고에서 꺼낸 맥주병에 이슬 방울이 맺혔다.
    A drizzle of dew has formed in the beer bottle just taken out of the refrigerator.
  • Google translate 이른 아침 밖으로 나온 지수는 이슬이 내린 풀잎들을 만져 보았다.
    Ji-su, who came out early in the morning, touched the dewy leaves of grass.

이슬: dew,つゆ【露】,rosée,rocío,ندى,шүүдэр,sương,น้ำค้าง, หยดน้ำค้าง,embun,роса,露,露水,露珠,

2. (비유적으로) 눈에 조금 고인 눈물.

2. LỆ: (cách nói ẩn dụ) Nước mắt đọng trên mắt một ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두 눈의 이슬.
    Double-eyed dew.
  • Google translate 눈에 맺힌 이슬.
    Snowy dew.
  • Google translate 이슬이 고이다.
    Dew collects.
  • Google translate 이슬이 맺히다.
    Dew forms.
  • Google translate 이슬을 닦다.
    Wipe the dew.
  • Google translate 드라마의 슬픈 이별 장면을 보는 언니의 눈에 이슬이 맺혔다.
    Dewdrops formed in my sister's eyes watching the sad parting scene of the drama.
  • Google translate 졸업식 때 나는 우리 담임 선생님의 두 눈에 이슬이 고이던 것을 보았다.
    At graduation i saw dew in my homeroom teacher's eyes.

3. 여자의 월경이나 해산 전에 몸에서 나오는 누르스름한 액체.

3. Chất lỏng hơi vàng chảy ra từ cơ thể của phụ nữ có kinh hoặc trước khi sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 월경의 이슬.
    Menstrual dew.
  • Google translate 이슬이 많다.
    There is a lot of dewy.
  • Google translate 이슬이 보이다.
    I see dew.
  • Google translate 이슬이 비치다.
    Dew shines.
  • Google translate 이슬을 숨기다.
    Hide dew.
  • Google translate 산모의 몸에서 이슬이 비치는 것으로 보아 곧 아기를 낳을 것 같이 보였다.
    From the dew on the mother's body, it seemed that she was about to have a baby.
  • Google translate 어제 아기를 낳은 언니는 출산을 앞둔 나에게 이슬이 나타난 뒤 진통이 시작된다고 말해 주었다.
    My sister, who gave birth yesterday, told me before giving birth that labor began after dew appeared.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이슬 (이슬)
📚 thể loại: Sự vật trên mặt đất   Thông tin địa lí  


🗣️ 이슬 @ Giải nghĩa

🗣️ 이슬 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52)