🌟 애끓다

Động từ  

1. 몹시 답답하거나 안타까워 속이 끓다.

1. SỐT RUỘT, NỎNG RUỘT, LÒNG NÓNG NHƯ LỬA ĐỐT: Lòng sôi sục do rất bức bối hay tiếc nuối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애끓는 감정.
    A pang of emotion.
  • Google translate 애끓는 마음.
    A heart of agitation.
  • Google translate 애끓는 목소리.
    A troubled voice.
  • Google translate 애끓는 이별.
    A seething farewell.
  • Google translate 애끓게 울다.
    Cry bitterly.
  • Google translate 그와의 안타까운 이별 뒤 그녀는 애끓게 울었다.
    After her sad parting with him, she wept bitterly.
  • Google translate 그녀가 애끓는 목소리로 지수를 불렀지만, 지수는 깨어나지 않았다.
    She called jisoo in a pensive voice, but jisoo didn't wake up.
  • Google translate 아직 아이를 찾지 못하셨어요?
    Have you found the child yet?
    Google translate 네, 아이가 지금 어디에 있는지 몰라 정말 애끓는 심정입니다.
    Yeah, i don't know where the kid is right now, so i'm really worried.
Từ đồng nghĩa 애타다: 매우 답답하거나 안타까워 속이 타다.

애끓다: be devastated,やきもきする,être déchiré, être extrêmement triste, être accablé, être très triste, être pitoyable, être mélancolique, avoir le cœur déchiré, avoir le cœur brisé, être tourmenté, être accablant, être déchirant,preocuparse, inquietarse,يقلق,сэтгэл эмтрэх, зүрх зүсэгдэх,sốt ruột, nỏng ruột, lòng nóng như lửa đốt,ใจสลาย,kesal, tidak sabar,мучиться; сожалеть; беспокоиться,心焦,揪心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애끓다 (애ː끌타) 애끓어 (애ː끄러) 애끓으니 (애ː끄르니) 애끓는 (애ː끌른) 애끓습니다 (애ː끌씀니다)

🗣️ 애끓다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36)