🌟 애끓다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 애끓다 (
애ː끌타
) • 애끓어 (애ː끄러
) • 애끓으니 (애ː끄르니
) • 애끓는 (애ː끌른
) • 애끓습니다 (애ː끌씀니다
)
🗣️ 애끓다 @ Ví dụ cụ thể
- 간장이 애끓다. [간장 (肝腸)]
🌷 ㅇㄲㄷ: Initial sound 애끓다
-
ㅇㄲㄷ (
아깝다
)
: 소중히 여기는 것을 잃어 서운한 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC, TIẾC RẺ: Có cảm giác buồn vì mất đi cái gì quý giá. -
ㅇㄲㄷ (
아끼다
)
: 무엇을 소중히 여겨 마구 쓰지 않고 조심히 다루어 쓰다.
☆☆
Động từ
🌏 TIẾT KIỆM, QUÝ TRỌNG: Coi trọng cái gì đó nên không dùng tùy tiện mà dùng cẩn thận. -
ㅇㄲㄷ (
이끌다
)
: 가고자 하는 곳으로 같이 가면서 따라오게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 DẪN, DẮT: Làm cho đi cùng hoặc theo đến nơi định đi. -
ㅇㄲㄷ (
애끓다
)
: 몹시 답답하거나 안타까워 속이 끓다.
Động từ
🌏 SỐT RUỘT, NỎNG RUỘT, LÒNG NÓNG NHƯ LỬA ĐỐT: Lòng sôi sục do rất bức bối hay tiếc nuối. -
ㅇㄲㄷ (
애꿎다
)
: 아무런 잘못이 없이 억울하다.
Tính từ
🌏 OAN ỨC, VÔ TỘI: Uất ức vì không có bất cứ lỗi gì. -
ㅇㄲㄷ (
으깨다
)
: 굳은 물건이나 덩이로 된 물건을 눌러 찧거나 두드려 부스러뜨리다.
Động từ
🌏 NGHIỀN NÁT, ĐÈ NÁT, ĐẬP VỠ: Ấn rồi làm vỡ đồ vật được liên kết thành khối hoặc đồ vật cứng chắc.
• Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36)