🌟 아깝다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아깝다 (
아깝따
) • 아까운 (아까운
) • 아까워 (아까워
) • 아까우니 (아까우니
) • 아깝습니다 (아깝씀니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 아깝다 @ Giải nghĩa
🗣️ 아깝다 @ Ví dụ cụ thể
- 이 도자기는 쓸모는 없으나 버리기가 아깝다. [쓸모]
- 요새는 정말 바빠 죽을 지경이라 밥 먹는 시간도 아깝다. [-아 죽다]
- 무척 아깝다. [무척]
- 그러니까 말이야. 너무 아깝다. [집히다]
- 저런! 나이가 아깝다. 그 집 부모는 얼마나 상심이 클까! [나이(가) 아깝다]
- 피곤하다고 주말 내내 집에서 허송세월하기에는 시간이 너무 아깝다. [허송세월하다 (虛送歲月하다)]
- 혈세가 아깝다. [혈세 (血稅)]
- 이거 내가 제일 좋아하는 옷인데, 아깝다. [우중충]
- 참말 아깝다. [참말]
- 책값이 아깝다. [책값 (冊값)]
- 수업 시간에 참고 교재를 사 놓고 전혀 읽지 않아서 책값이 아깝다. [책값 (冊값)]
- 아깝다! 내야가 충분히 처리할 수 있는 공이었는데! [내야 (內野)]
- 휴, 정말 일분일초가 아깝다. [시각 (時刻)]
- 조만큼이 아깝다. [조만큼]
- 1점만 냈어도 이겼을 건데 아깝다. [셈]
- 일분일초도 아깝다. [일분일초 (一分一秒)]
🌷 ㅇㄲㄷ: Initial sound 아깝다
-
ㅇㄲㄷ (
아깝다
)
: 소중히 여기는 것을 잃어 서운한 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC, TIẾC RẺ: Có cảm giác buồn vì mất đi cái gì quý giá. -
ㅇㄲㄷ (
아끼다
)
: 무엇을 소중히 여겨 마구 쓰지 않고 조심히 다루어 쓰다.
☆☆
Động từ
🌏 TIẾT KIỆM, QUÝ TRỌNG: Coi trọng cái gì đó nên không dùng tùy tiện mà dùng cẩn thận. -
ㅇㄲㄷ (
이끌다
)
: 가고자 하는 곳으로 같이 가면서 따라오게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 DẪN, DẮT: Làm cho đi cùng hoặc theo đến nơi định đi. -
ㅇㄲㄷ (
애끓다
)
: 몹시 답답하거나 안타까워 속이 끓다.
Động từ
🌏 SỐT RUỘT, NỎNG RUỘT, LÒNG NÓNG NHƯ LỬA ĐỐT: Lòng sôi sục do rất bức bối hay tiếc nuối. -
ㅇㄲㄷ (
애꿎다
)
: 아무런 잘못이 없이 억울하다.
Tính từ
🌏 OAN ỨC, VÔ TỘI: Uất ức vì không có bất cứ lỗi gì. -
ㅇㄲㄷ (
으깨다
)
: 굳은 물건이나 덩이로 된 물건을 눌러 찧거나 두드려 부스러뜨리다.
Động từ
🌏 NGHIỀN NÁT, ĐÈ NÁT, ĐẬP VỠ: Ấn rồi làm vỡ đồ vật được liên kết thành khối hoặc đồ vật cứng chắc.
• Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28)