🌟 허송세월하다 (虛送歲月 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허송세월하다 (
허송세월하다
)
📚 Từ phái sinh: • 허송세월(虛送歲月): 하는 일 없이 세월을 헛되이 보냄.
• Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48)