💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

죽거리다 : 몸이나 몸의 한 부분을 자꾸 점잖지 못하게 이리저리 움직이다. Động từ
🌏 ĐƯA QUA ĐƯA LẠI: Đu đưa cơ thể hay một phần cơ thể qua lại một cách không được tao nhã.

죽깝죽 : 몸이나 몸의 한 부분을 점잖지 못하게 이리저리 자꾸 움직이는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGOE NGUẨY, MỘT CÁCH NGÚNG NGUẨY: Hình ảnh chuyển động cơ thể hoặc một bộ phận của cơ thể từ bên này qua bên kia liên tục một cách không nghiêm túc.

죽깝죽하다 : 몸이나 몸의 한 부분을 점잖지 못하게 이리저리 자꾸 움직이다. Động từ
🌏 NGOE NGUẨY, NGÚNG NGUẨY: Chuyển động cơ thể hoặc một bộ phận của cơ thể từ bên này qua bên kia liên tục một cách không nghiêm túc.

죽대다 : 몸이나 몸의 한 부분을 자꾸 점잖지 못하게 이리저리 움직이다. Động từ
🌏 ĐƯA QUA ĐƯA LẠI: Đu đưa cơ thể hay một phần cơ thể qua lại một cách không được tao nhã.

죽이다 : 몸이나 몸의 한 부분을 점잖지 못하게 이리저리 움직이다. Động từ
🌏 NGOE NGUẨY, NGÚNG NGUẨY: Chuyển động cơ thể hoặc một bộ phận của cơ thể từ bên này qua bên kia liên tục một cách không nghiêm túc.


:
Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151)