💕 Start: 깝
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
깝죽거리다
:
몸이나 몸의 한 부분을 자꾸 점잖지 못하게 이리저리 움직이다.
Động từ
🌏 ĐƯA QUA ĐƯA LẠI: Đu đưa cơ thể hay một phần cơ thể qua lại một cách không được tao nhã.
•
깝죽깝죽
:
몸이나 몸의 한 부분을 점잖지 못하게 이리저리 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGOE NGUẨY, MỘT CÁCH NGÚNG NGUẨY: Hình ảnh chuyển động cơ thể hoặc một bộ phận của cơ thể từ bên này qua bên kia liên tục một cách không nghiêm túc.
•
깝죽깝죽하다
:
몸이나 몸의 한 부분을 점잖지 못하게 이리저리 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 NGOE NGUẨY, NGÚNG NGUẨY: Chuyển động cơ thể hoặc một bộ phận của cơ thể từ bên này qua bên kia liên tục một cách không nghiêm túc.
•
깝죽대다
:
몸이나 몸의 한 부분을 자꾸 점잖지 못하게 이리저리 움직이다.
Động từ
🌏 ĐƯA QUA ĐƯA LẠI: Đu đưa cơ thể hay một phần cơ thể qua lại một cách không được tao nhã.
•
깝죽이다
:
몸이나 몸의 한 부분을 점잖지 못하게 이리저리 움직이다.
Động từ
🌏 NGOE NGUẨY, NGÚNG NGUẨY: Chuyển động cơ thể hoặc một bộ phận của cơ thể từ bên này qua bên kia liên tục một cách không nghiêm túc.
• Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17)