💕 Start: 깝
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
깝죽거리다
:
몸이나 몸의 한 부분을 자꾸 점잖지 못하게 이리저리 움직이다.
Động từ
🌏 ĐƯA QUA ĐƯA LẠI: Đu đưa cơ thể hay một phần cơ thể qua lại một cách không được tao nhã.
•
깝죽깝죽
:
몸이나 몸의 한 부분을 점잖지 못하게 이리저리 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGOE NGUẨY, MỘT CÁCH NGÚNG NGUẨY: Hình ảnh chuyển động cơ thể hoặc một bộ phận của cơ thể từ bên này qua bên kia liên tục một cách không nghiêm túc.
•
깝죽깝죽하다
:
몸이나 몸의 한 부분을 점잖지 못하게 이리저리 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 NGOE NGUẨY, NGÚNG NGUẨY: Chuyển động cơ thể hoặc một bộ phận của cơ thể từ bên này qua bên kia liên tục một cách không nghiêm túc.
•
깝죽대다
:
몸이나 몸의 한 부분을 자꾸 점잖지 못하게 이리저리 움직이다.
Động từ
🌏 ĐƯA QUA ĐƯA LẠI: Đu đưa cơ thể hay một phần cơ thể qua lại một cách không được tao nhã.
•
깝죽이다
:
몸이나 몸의 한 부분을 점잖지 못하게 이리저리 움직이다.
Động từ
🌏 NGOE NGUẨY, NGÚNG NGUẨY: Chuyển động cơ thể hoặc một bộ phận của cơ thể từ bên này qua bên kia liên tục một cách không nghiêm túc.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)