🌷 Initial sound: ㅇㄲㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 6
•
아깝다
:
소중히 여기는 것을 잃어 서운한 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC, TIẾC RẺ: Có cảm giác buồn vì mất đi cái gì quý giá.
•
아끼다
:
무엇을 소중히 여겨 마구 쓰지 않고 조심히 다루어 쓰다.
☆☆
Động từ
🌏 TIẾT KIỆM, QUÝ TRỌNG: Coi trọng cái gì đó nên không dùng tùy tiện mà dùng cẩn thận.
•
이끌다
:
가고자 하는 곳으로 같이 가면서 따라오게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 DẪN, DẮT: Làm cho đi cùng hoặc theo đến nơi định đi.
•
애끓다
:
몹시 답답하거나 안타까워 속이 끓다.
Động từ
🌏 SỐT RUỘT, NỎNG RUỘT, LÒNG NÓNG NHƯ LỬA ĐỐT: Lòng sôi sục do rất bức bối hay tiếc nuối.
•
애꿎다
:
아무런 잘못이 없이 억울하다.
Tính từ
🌏 OAN ỨC, VÔ TỘI: Uất ức vì không có bất cứ lỗi gì.
•
으깨다
:
굳은 물건이나 덩이로 된 물건을 눌러 찧거나 두드려 부스러뜨리다.
Động từ
🌏 NGHIỀN NÁT, ĐÈ NÁT, ĐẬP VỠ: Ấn rồi làm vỡ đồ vật được liên kết thành khối hoặc đồ vật cứng chắc.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273)