🌟 발단하다 (發端 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이 처음으로 일어나거나 시작하다.

1. KHỞI NGUỒN, KHƠI MÀO: Việc nào đó lần đầu tiên xảy ra hoặc bắt đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문제가 발단하다.
    Problems arise.
  • 위기가 발단하다.
    Crisis originates.
  • 전쟁이 발단하다.
    War breaks out.
  • 혁명이 발단하다.
    A revolution begins.
  • 모임에서 발단하다.
    Originate at a meeting.
  • 시비에서 발단하다.
    Originate from a quarrel.
  • 한국의 근대화는 서양 근대 문화와의 만남에서 발단했다.
    The modernization of korea originated from the encounter with western modern culture.
  • 경찰은 목격자의 증언을 토대로 사건이 발단한 경위를 알아 갔다.
    Based on the witness's testimony, the police found out how the incident began.
  • 사소한 말다툼에서 발단한 우리의 싸움은 한 달이 넘도록 계속됐다.
    Our quarrel, which originated from petty quarrels, lasted more than a month.
  • 사건이 발단한 경위는 뭔가?
    How did the incident originate?
    아, 그건 김 형사가 설명해 드릴 겁니다.
    Oh, detective kim will explain that.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발단하다 (발딴하다)
📚 Từ phái sinh: 발단(發端): 어떤 일의 시작이나 실마리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)