🌟 발단하다 (發端 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발단하다 (
발딴하다
)
📚 Từ phái sinh: • 발단(發端): 어떤 일의 시작이나 실마리.
🌷 ㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 발단하다
-
ㅂㄷㅎㄷ (
부딪히다
)
: 매우 세게 마주 닿게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh. -
ㅂㄷㅎㄷ (
반듯하다
)
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)