🌟 반대하다 (反對 하다)

Động từ  

1. 어떤 행동이나 의견 등에 따르지 않고 거스르다.

1. PHẢN ĐỐI: Không theo và chống đối hành động hay ý kiến nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반대하는 사람.
    Opponents.
  • Google translate 반대하는 태도.
    An attitude of opposition.
  • Google translate 개혁을 반대하다.
    Oppose reform.
  • Google translate 견해에 반대하다.
    Oppose views.
  • Google translate 결정에 반대하다.
    Oppose the decision.
  • Google translate 계획에 반대하다.
    Oppose a plan.
  • Google translate 의견에 반대하다.
    Oppose opinion.
  • Google translate 소매상들은 동네에 대형 마트가 들어오는 것을 반대했다.
    Retailers opposed the entry of large marts into the neighborhood.
  • Google translate 체육 수업 시간을 줄이는 것에 반대하는 학부모도 있었지만 대부분 이에 동의했다.
    There were parents who opposed reducing pe class hours, but most agreed.
  • Google translate 부모님이 유학 가는 것을 허락하셨어?
    Did your parents allow you to study abroad?
    Google translate 부모님은 내가 유학가는 것을 반대하셔.
    My parents are against me going abroad to study.
Từ trái nghĩa 찬성하다(贊成하다): 다른 사람의 의견이나 생각 등이 좋다고 인정해 뜻을 같이하다.

반대하다: oppose; object,はんたいする【反対する】,s'opposer,contrariar, oponer, enfrentar, contraponer,يعارض,эсэргүүцэх, сөрөх,phản đối,คัดค้าน, ต่อต้าน, ปฏิเสธ, ตรงข้าม,melawan, tidak menyetujui, membantah,быть против,反对,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반대하다 (반ː대하다)
📚 Từ phái sinh: 반대(反對): 어떤 것이 다른 것과 모양, 위치, 방향, 속성 등에서 완전히 다름., 어…


🗣️ 반대하다 (反對 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 반대하다 (反對 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78)