🌟 유신 (維新)

Danh từ  

1. 낡은 제도나 체제를 고쳐 새롭게 함.

1. DUY TÂN, SỰ ĐỔI MỚI, SỰ CÁCH TÂN: Việc sửa đổi, làm mới hệ thống hay chế độ cũ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종교의 유신.
    The restoration of religion.
  • Google translate 유신을 단행하다.
    Carry out a suicide mission.
  • Google translate 유신을 이루다.
    Achieve a yushin.
  • Google translate 유신을 일으키다.
    Create a yushin.
  • Google translate 유신에 반대하다.
    Oppose the yushin.
  • Google translate 새로운 왕은 현실에 맞지 않는 오래된 제도를 고치는 유신을 일으켰다.
    The new king created a spirit to repair the old system that did not fit into reality.
  • Google translate 왕이 체제를 크게 바꾸려고 하자 신하들은 힘을 잃을까 봐 유신에 반대하였다.
    When the king tried to change the system greatly, the officials opposed the restoration for fear of losing their strength.
Từ đồng nghĩa 쇄신(刷新): 나쁜 관습이나 낡은 사상 등을 버리고 새롭게 함.
Từ đồng nghĩa 혁신(革新): 오래된 풍속, 관습, 조직, 방법 등을 완전히 바꾸어서 새롭게 함.

유신: reformation; the Revitalizing Reform,いしん【維新】,réforme, amélioration, correction,reforma, restauración,إصلاح,шинэчлэлт,duy tân, sự đổi mới, sự cách tân,การปรับปรุงใหม่, การเปลี่ยนใหม่, การเปลี่ยนโฉมใหม่,reformasi, revitalisasi,реформация; преобразование; изменение,维新,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유신 (유신)
📚 Từ phái sinh: 유신하다: 아이나 새끼를 배다., 신의가 있다., 낡은 제도를 고쳐 새롭게 하다.

🗣️ 유신 (維新) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Luật (42)