🌟 노발대발하다 (怒發大發 하다)

Động từ  

1. 몹시 화를 내다.

1. NỔI GIẬN: nổi giận lôi đình

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노발대발하며 나무라다.
    Blame with rage.
  • Google translate 노발대발하며 반대하다.
    Oppose angrily.
  • Google translate 노발대발하며 성을 내다.
    Go into a rage.
  • Google translate 노발대발하며 소리를 지르다.
    Scream in a rage.
  • Google translate 노발대발하며 화를 내다.
    Go into a rage and rage.
  • Google translate 한 손님이 주문한 음식에서 벌레가 나왔다고 노발대발하면서 소리를 질렀다.
    A customer screamed angrily at the food he ordered.
  • Google translate 성격이 급한 사람들은 좌절을 견디지 못해서 작은 실패에도 노발대발하며 화를 내는 경우가 많다.
    People with a short temper often fail to endure frustration and become furious and angry at the slightest failure.
  • Google translate 언니, 내가 아까 소파에 커피를 쏟아서 거실이 엉망이야.
    Sister, i spilled coffee on the sofa earlier and the living room is a mess.
    Google translate 엄마가 알면 노발대발하실 텐데. 얼른 우리끼리 치우자.
    She'll be furious if she finds out. let's clean it up by ourselves.

노발대발하다: be enraged; be infuriated,げきどする【激怒する】。かんかんになる,s'abandonner à la colère, se mettre très en colère, se mettre dans une colère noire, être dans une colère épouvantable, être hors de soi, être furieux,enfadarse, enfurecerse, cabrearse,يحنق من,галзууртлаа уурлах,nổi giận,โกรธมาก, โกรธจัด, โกรธเคือง, โกรธจนเดือด, โกรธเป็นฟืนเป็นไฟ,murka, marah,быть в ярости,大发雷霆,勃然大怒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노발대발하다 (노ː발대발하다) 노발대발하는 (노ː발대발하는) 노발대발하여 (노ː발대발하여) 노발대발해 (노ː발대발해) 노발대발하니 (노ː발대발하니) 노발대발합니다 (노ː발대발함니다)
📚 Từ phái sinh: 노발대발(怒發大發): 몹시 화를 냄.

💕Start 노발대발하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8)