🌟 노발대발하다 (怒發大發 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노발대발하다 (
노ː발대발하다
) • 노발대발하는 (노ː발대발하는
) • 노발대발하여 (노ː발대발하여
) 노발대발해 (노ː발대발해
) • 노발대발하니 (노ː발대발하니
) • 노발대발합니다 (노ː발대발함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 노발대발(怒發大發): 몹시 화를 냄.
• Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8)