🌟 한사코 (限死 코)

  Phó từ  

1. 계속해서 있는 힘을 다하여.

1. RA SỨC: Liên tục dốc hết sức mình có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한사코 거부하다.
    Refuse flatly.
  • Google translate 한사코 말리다.
    Dry thoroughly.
  • Google translate 한사코 반대하다.
    Oppose flatly.
  • Google translate 한사코 사양하다.
    Decline with a grain of salt.
  • Google translate 한사코 우기다.
    Stick to it.
  • Google translate 딸 아이는 내 말이라면 한사코 듣지를 않았다.
    My daughter wouldn't listen to me.
  • Google translate 내가 찻값을 치르려고 하자 유민이가 한사코 자기가 내겠다며 우겼다.
    When i tried to pay for the tea, yoomin insisted that she would pay for it.
  • Google translate 나는 한 번만 참으라며 친구를 한사코 말렸으나 친구는 화를 참기 힘든 것 같았다.
    I tried to stop my friend, telling him to bear it just once, but he seemed to have a hard time holding his temper.
  • Google translate 인터뷰를 한사코 거절하시는 이유가 뭡니까?
    Why do you refuse an interview?
    Google translate 저는 제 이야기가 세상에 알려지는 것을 원치 않습니다.
    I don't want my story to be known to the world.

한사코: persistently; desperately,しつこく。がんこに【頑固に】,à tout prix, coûte que coûte,persistentemente, desesperadamente,كثيرًا ، شديدًا ، جدًّا,тас, эрс,ra sức,อย่างแน่วแน่, อย่างเด็ดเดี่ยว, อย่างยืนกราน, อย่างดึงดัน,sekuat tenaga, dengan sangat kuat,любой ценой; до конца; отчаянно,偏要,极力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한사코 (한ː사코)
📚 thể loại: Mức độ  

🗣️ 한사코 (限死 코) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sở thích (103)