🌟 겸양하다 (謙讓 하다)

Động từ  

1. 자기를 낮추면서 남에게 양보하다.

1. KHIÊM NHƯỜNG, NHŨN NHẶN: Vừa hạ thấp bản thân vừa nhường nhịn người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 겸양한 삶.
    A decent life.
  • Google translate 겸양한 자세.
    A graceful posture.
  • Google translate 겸양한 정신.
    A humble spirit.
  • Google translate 마음을 겸양하다.
    Nourish one's heart.
  • Google translate 행동을 겸양하다.
    Moderate in action.
  • Google translate 스스로 겸양하다.
    Self-discipline.
  • Google translate 승규는 자신에게는 엄격했지만 매사에 겸양했다.
    Seung-gyu was strict to himself but condescended to everything.
  • Google translate 겸양하신 김 선생님은 자신은 한 것이 별로 없다며 제자들의 감사 선물을 한사코 사양하셨다.
    The condescending teacher refused to give thanks to her students, saying that she did not do much.
  • Google translate 우리 사장님은 늘 겸손하고 직원들을 잘 챙기시지.
    My boss is always modest and takes good care of his staff.
    Google translate 그렇게 마음과 행동이 겸양해서 많은 직원들이 사장님을 존경하는 것 같아.
    So well-behaved in mind and behavior that many employees seem to respect the boss.

겸양하다: humble oneself,へりくだる【謙る・遜る】,être modeste, être humble, être effacé,doblegarse,يتواضع,эелдэг даруу байх,khiêm nhường, nhũn nhặn,ให้เกียรติผู้อื่น, สงบเสงี่ยม, สุภาพเรียบร้อย, อ่อนน้อมถ่อมตน, นอบน้อม, อ่อนน้อม, ถ่อมตัว, ไม่ถือตัว, ไม่อวดดี,bertepa selira, bertenggang rasa,скромно уступать,谦让,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겸양하다 (겨먕하다) 겸양하는 (겨먕하는) 겸양하여 (겨먕하여) 겸양해 (겨먕해) 겸양하니 (겨먕하니) 겸양합니다 (겨먕함니다)
📚 Từ phái sinh: 겸양(謙讓): 자기를 낮추면서 남에게 양보함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226)