🌟 사양 (辭讓)

  Danh từ  

1. 겸손하여 받지 않거나 응하지 않음. 또는 남에게 양보함.

1. SỰ TỪ CHỐI, SỰ NHƯỢNG BỘ: Việc khiêm tốn không nhận hay không ưng thuận. Hoặc sự nhượng bộ người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사양의 말.
    Specified horse.
  • Google translate 사양의 미덕.
    The virtue of specification.
  • Google translate 사양의 태도.
    Attitude of specification.
  • Google translate 완곡한 사양.
    Curved specifications.
  • Google translate 정중한 사양.
    Courteous specifications.
  • Google translate 사양을 하다.
    Specification.
  • Google translate 나는 한사코 사양을 하는 사내의 잔에 술을 따랐다.
    I poured the wine into the glass of a man who had the specifications of hansako.
  • Google translate 민준이는 거듭 사양의 뜻을 밝히며 부회장 자리를 거절했다.
    Min-jun repeatedly expressed his intention to give up his position as vice-chairman.
  • Google translate 이렇게 귀한 물건을 그냥 받을 수는 없습니다.
    You can't just accept something so precious.
    Google translate 괜찮으니 사양 말고 받게.
    It's all right. take it without hesitation.

사양: refusal; declining,じじょう【辞譲】。けんじょう【謙譲】。えんりょ【遠慮】,refus, (n.) décliner, (n.) laisser,rechazo, negación,التنازل,найр тавих, татгалзах, хүлцэл өчих,sự từ chối, sự nhượng bộ,การปฏิเสธอย่างสุภาพ, การตอบปฏิเสธด้วยความเกรงใจ, การเสียสละให้ผู้อื่น,penolakan, penampikan,отказ; уступка,谢绝,客气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사양 (사양)
📚 Từ phái sinh: 사양하다(辭讓하다): 겸손하여 받지 않거나 응하지 않다. 또는 남에게 양보하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 사양 (辭讓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101)