🌟 항거하다 (抗拒 하다)

Động từ  

1. 순순히 따르지 않고 맞서서 대들거나 반대하다.

1. KHÁNG CỰ: Không tuân theo hoàn toàn mà đối đầu rồi cãi lại hoặc phản đối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독재에 항거하다.
    Resist dictatorship.
  • Google translate 불의에 항거하다.
    Protest against injustice.
  • Google translate 지배에 항거하다.
    Resist domination.
  • Google translate 탄압에 항거하다.
    Resist oppression.
  • Google translate 폭정에 항거하다.
    Resist tyranny.
  • Google translate 농민들이 지배자의 수탈에 못 이겨 결국 항거하며 일어났다.
    The peasants rose up in protest after being overcome by the exploitation of the ruler.
  • Google translate 노동자들은 회사의 탄압에 항거하기 위해 집회 장소에 하나둘씩 모였다.
    The workers gathered one by one at the rally site to resist the company's oppression.
  • Google translate 이 민주화 운동은 한때 폭동으로 불린 적이 있어.
    This pro-democracy movement was once called a riot.
    Google translate 맞아. 그러나 지금은 독재 정권에 항거한 시민운동으로 불리고 있지.
    That's right. but now it is called a civil movement against dictatorship.

항거하다: resist; defy; disobey,こうきょする【抗拒する】,résister à l'autorité, s'opposer à, se révolter contre,resistir, desafiar, desobedecer,يقاوم، يناهض، يصدّ، يصمد,эсэргүүцэх, сөрөх,kháng cự,ต่อต้าน, ต้านทาน, ขัดขืน,melawan, menantang,,抗拒,抗争,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 항거하다 (항ː거하다)
📚 Từ phái sinh: 항거(抗拒): 순순히 따르지 않고 맞서서 대들거나 반대함.

🗣️ 항거하다 (抗拒 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23)