🌟 항거하다 (抗拒 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 항거하다 (
항ː거하다
)
📚 Từ phái sinh: • 항거(抗拒): 순순히 따르지 않고 맞서서 대들거나 반대함.
🗣️ 항거하다 (抗拒 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 용감히 항거하다. [용감히 (勇敢히)]
- 불의에 항거하다. [불의 (不義)]
- 우리 할아버지는 독재 정권의 불의에 항거하다 돌아가셨다. [불의 (不義)]
- 독재 정치에 항거하다. [독재 정치 (獨裁政治)]
- 외세에 항거하다. [외세 (外勢)]
- 학정에 항거하다. [학정 (虐政)]
- 독재에 항거하다. [독재 (獨裁)]
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 항거하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23)