🌟 불의 (不義)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불의 (
부릐
) • 불의 (부리
)
📚 Từ phái sinh: • 불의하다(不義하다): 사람의 도리나 정의 등에 어긋나 옳지 않다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 불의 (不義) @ Giải nghĩa
🗣️ 불의 (不義) @ Ví dụ cụ thể
- 불의 역사는 인류의 역사와 함께 시작되었다. [역사 (歷史)]
- 불의 작열. [작열 (灼熱)]
- 소방서에 견학을 다녀온 아이는 불의 위험성을 느끼며 앞으로 불조심할 것을 다짐했다. [불조심하다 (불操心하다)]
- 불의 발견은 인류의 진보에 큰 영향을 끼쳤다. [진보 (進步)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 불의
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78)