🌟 불의하다 (不義 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불의하다 (
부릐하다
) • 불의하다 (부리하다
) • 불의한 (부릐한
부리한
) • 불의하여 (부릐하여
부리하여
) 불의해 (부릐해
부리해
) • 불의하니 (부릐하니
부리하니
) • 불의합니다 (부릐함니다
부리함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불의(不義): 사람의 도리나 정의 등에 어긋나 옳지 않음.
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 불의하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)