🌟 불의하다 (不義 하다)

Tính từ  

1. 사람의 도리나 정의 등에 어긋나 옳지 않다.

1. BẤT NGHĨA: Làm trái hoặc không đúng với đạo lí hay tình nghĩa của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불의한 방법.
    An unjust method.
  • Google translate 불의한 시대.
    Unjust times.
  • Google translate 불의한 인간.
    An injustice.
  • Google translate 불의하게 살다.
    Live unjustly.
  • Google translate 불의하게 행동하다.
    Behave unjustly.
  • Google translate 박 사장은 불의한 행위를 일삼는 악덕 사장이다.
    Park is a vicious boss who practices injustice.
  • Google translate 그는 높은 관직에 있으면서 부정부패에 물들어 있는 불의한 사람이다.
    He is an impure man in high office and imbued with corruption.
  • Google translate 정직하게 살면서 적게 버는 것이 불의하게 재산을 쌓는 것보다 낫다.
    It is better to live honestly and earn less than to accumulate wealth unjustly.

불의하다: unjust; unrighteous,ふぎだ【不義だ】,injuste,injusto, impropio, inmoral,غير عادل,зүй бус, зөв бус, зөв зохисгүй, шударга бус,bất nghĩa,ผิดต่อศีลธรรม, ไร้ศีลธรรม, ไม่ถูกต้อง,tidak bermoral, tidak tepat, tidak benar,несправедливый; неправедный (о поступке или деянии),不义,非正义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불의하다 (부릐하다) 불의하다 (부리하다) 불의한 (부릐한부리한) 불의하여 (부릐하여부리하여) 불의해 (부릐해부리해) 불의하니 (부릐하니부리하니) 불의합니다 (부릐함니다부리함니다)
📚 Từ phái sinh: 불의(不義): 사람의 도리나 정의 등에 어긋나 옳지 않음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)