🌟 불의하다 (不義 하다)

Tính từ  

1. 사람의 도리나 정의 등에 어긋나 옳지 않다.

1. BẤT NGHĨA: Làm trái hoặc không đúng với đạo lí hay tình nghĩa của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불의한 방법.
    An unjust method.
  • 불의한 시대.
    Unjust times.
  • 불의한 인간.
    An injustice.
  • 불의하게 살다.
    Live unjustly.
  • 불의하게 행동하다.
    Behave unjustly.
  • 박 사장은 불의한 행위를 일삼는 악덕 사장이다.
    Park is a vicious boss who practices injustice.
  • 그는 높은 관직에 있으면서 부정부패에 물들어 있는 불의한 사람이다.
    He is an impure man in high office and imbued with corruption.
  • 정직하게 살면서 적게 버는 것이 불의하게 재산을 쌓는 것보다 낫다.
    It is better to live honestly and earn less than to accumulate wealth unjustly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불의하다 (부릐하다) 불의하다 (부리하다) 불의한 (부릐한부리한) 불의하여 (부릐하여부리하여) 불의해 (부릐해부리해) 불의하니 (부릐하니부리하니) 불의합니다 (부릐함니다부리함니다)
📚 Từ phái sinh: 불의(不義): 사람의 도리나 정의 등에 어긋나 옳지 않음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Hẹn (4)