🌟 불의하다 (不義 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불의하다 (
부릐하다
) • 불의하다 (부리하다
) • 불의한 (부릐한
부리한
) • 불의하여 (부릐하여
부리하여
) 불의해 (부릐해
부리해
) • 불의하니 (부릐하니
부리하니
) • 불의합니다 (부릐함니다
부리함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불의(不義): 사람의 도리나 정의 등에 어긋나 옳지 않음.
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 불의하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4)