🌟 혐오증 (嫌惡症)

Danh từ  

1. 몹시 싫어하고 미워하는 생각이나 증세.

1. CHỨNG CĂM GHÉT: Triệu chứng hay suy nghĩ thấy rất ghét và chán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인간 혐오증.
    Humanophobia.
  • Google translate 전쟁 혐오증.
    War-hate.
  • Google translate 혐오증이 나타나다.
    Anxiety manifests itself.
  • Google translate 혐오증이 드러나다.
    Disgust manifest.
  • Google translate 혐오증이 생기다.
    Develop aversion.
  • Google translate 혐오증이 일어나다.
    Disgusting.
  • Google translate 혐오증이 있다.
    I have aversion.
  • Google translate 혐오증을 반대하다.
    Oppose disgust.
  • Google translate 유민이는 인종차별과 외국인 혐오증을 반대하는 시위에 참가했다.
    Yumin took part in protests against racism and xenophobia.
  • Google translate 전쟁이 끝나고 나에게는 전쟁 혐오증이 생겼다.
    After the war, i developed a war aversion.
  • Google translate 지수는 그 사람만 생각하면 혐오증이 일어난다.
    Jisoo is disgusted at the thought of him.
  • Google translate 김 대리, 요즘 여자 혐오증이라도 생겼어? 여사원들하고 매번 말다툼이야.
    Mr. kim, do you have any misogyny these days? there's always an argument with the ladies.
    Google translate 그러게, 큰일이야. 난 요즘 여자를 생각만 해도 짜증이 나.
    Yeah, it's a big deal. i get annoyed just thinking about women these days.

혐오증: phobia,きょうふしょう【恐怖症】。フォビア,phobie, dégoût, horreur,fobia,عرض الكراهية,жигшсэн байдал, зэвүүцсэн шинж,chứng căm ghét,อาการเกลียด, อาการเกลียดชัง, อาการรังเกียจ,fobia,чувство отвращения,厌恶症,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혐오증 (혀모쯩)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)